Có 2 kết quả:

花紅 huā hóng ㄏㄨㄚ ㄏㄨㄥˊ花红 huā hóng ㄏㄨㄚ ㄏㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) flowers on red silk (a traditional gift to celebrate weddings etc)
(2) a bonus
(3) crab apple (Malus asiatica)

Bình luận 0